- Từ điển Viết tắt
MAII
Xem thêm các từ khác
-
MAIL
Ministry of Agriculture, Industry and Labour Micro Aided Learning Molecule possessing ankyrin-repeats induced by -
MAIM
Maritime Anti-Invasion Mine -
MAIMH
Michigan Association for Infant Mental Health -
MAIMS
Master Asset Inventory Management System -
MAIN
Maintenance - also MAINT, MA, MAMO, MT, M and Maint. Military Authorization Identification Number Main Street Restaurant Group, Inc. Midwest Alliance in... -
MAINS
Modular Automated Integration System -
MAINSAIL
MAchine INdependent SAIL -
MAINSITE
MAINS Interoperability Test and Evaluation -
MAINT
Maintenance - also MA, MAIN, MAMO, MT, M and Maint. Maintain -
MAIN BAWDY H
Maintaining Bawdy House -
MAIN DH
Maintaining Disorderly House -
MAIN LIQ NUIS
Maintaining Liquor Nuisance -
MAIO
Mobile Allocation Index Offset -
MAIP
Matrix Algebra Interpretive Program -
MAIPA
Monoclonal antibody immobilization of platelet antigen Monoclonal antibody-specific immobilization of platelet Monoclonal antibody immobilization of platelet... -
MAIR
Manufacturing and Inspection Record MAIR Holdings, Inc. Master Aircraft Inventory Record MESABA HOLDINGS, INC -
MAIRS
Monsoon Asia Integrated Regional Study Military Airlift Integrated Reporting System -
MAIS
Mobile Automated Instrumentation Suite Maintenance analysis information sheets Major Automated Information Systems Maximum AIS Major Automated Information... -
MAISA
Michigan Association of Intermediate School Administrators -
MAISARC
Major Automated Information Systems Acquisition Review Committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.