- Từ điển Viết tắt
MAP27
Xem thêm các từ khác
-
MAP2c
Microtubule-associated protein 2c -
MAP3S
Multistate Atmospheric Power Production Pollution Study -
MAP3S/PCN
Multistate Atmospheric Power Production Pollution Study/Precipitation Chemistry Network -
MAP4
Methyl-2-amino-4-phosphonobutanoate Microtubule-associated protein 4 - also MAP-4 Methyl-4-phosphonobutanoic acid -
MAP5
Microtubule-associated protein 5 -
MAPA
Manager Action Plan Approach Michigan Academy of Physician Assistants Mine Action Programme Afghanistan -
MAPAD
Military Assistance Program Address Directory Military Assistance Programs Address Directory -
MAPAM
Mortar Anti-Personnel Anti-Material -
MAPASE
Mobile Application Part - Application Service Elements - also MAP-ASE -
MAPAY
MAGELLAN PETROLEUM AUSTRALIA LTD. -
MAPC
Manpower Model for Control Agencies Maximum Allowable Prevailing Charge Migrating action potential complex Migrating action potential complexes Multipotent... -
MAPCAT
Map catalog -
MAPCAs
Major aortopulmonary collateral arteries - also MAPCA Major aortopulmonary collaterals -
MAPCOM
Microprocessor Applications Project Consultants -
MAPCs
Multipotent adult progenitor cells - also MAPC -
MAPD
Massachusetts Academy of Pediatric Dentistry Monophasic action potential duration MAP duration Michigan Academy of Pediatric Dentistry Myristamidopropyl... -
MAPD90
Monophasic action potential duration at 90% MAP duration at 90% repolarization -
MAPDU
Management Application Protocol Data Unit -
MAPE
Mean Average Percent Error Mean absolute percentage error Multinational Advisory Police Element Minnesota Association of Professional Employees Micros... -
MAPESS
Ministry of Public Administration, Employment and Social Security
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.