- Từ điển Viết tắt
MATRIS
- Manpower Training Research Information System
- Manpower And Training Research Information System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MATRIX
Multistate Anti-Terrorism Information Exchange Matrix Card Multistate Antiterrorism Information Exchange -
MATS
Management Action Tracking System Maine Addiction Treatment System Managers Action Tracking System MAterial Transport Segment Manual of Air Traffic Services... -
MATSA
Marek\'s disease tumor-associated surface antigen MD-tumor-associated surface antigen -
MATSCO
Management and Technical Services Company -
MATSG-90
Marine Aviation Training Support Group 90 -
MATSOL
Massachusetts Association of Teachers of English to Speakers of Other Languages -
MATSYM
Material Symbol -
MATT
Mapping Analysis Tools for Transportation Marine Asset Tag Tracking Multi-Mission Advanced Tactical Terminal Mapping and Analysis Tool for Transportation... -
MATTQ
MATTHEWS STUDIO EQUIPMENT GROUP -
MATTS
Multiple Airborne Target Trajectory System Mobile Air Transportable Telecommunications System -
MATU
Matson Navigation Company - also MATZ -
MATV
Matav-Cable Systems Media Ltd. Master Antenna Television Multi-Axis Thrust Vectoring -
MATW
Matthews International Corporation MATTHEWS INTERNATIONAL CORP. -
MATWING
Medium Attack Wing - also MAW -
MATX
MATRIX PHARMACEUTICAL, INC. Merchants Investment Company - also CREX -
MATZ
Matson Navigation Company - also MATU -
MAT WIT
Material Witness -
MAU
Math Acceleration Unit Marine Amphibious Unit Media Attached Unit Media Access Unit Medium Attachment Unit Medium Access Unit Million Accounting Units... -
MAUADEE
Mars Upper Atmosphere Dynamics Energetics and Evolution -
MAUDE
Manufacturer and User Facility Device Experience
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.