- Từ điển Viết tắt
MAZL
Xem thêm các từ khác
-
MAb-ELISA
Monoclonal antibody-based enzyme-linked immunosorbent -
MAbG250
Monoclonal antibody G250 -
MAcChR
Muscarinic acetylcholine receptor - also machr, m-AChR and mACh-R -
MAdCAM
Mucosal addressin cell adhesion molecule - also macam -
MAdCAM-1
Mucosal addressin cellular adhesion molecule-1 Mucosal vascular addressin-cell adhesion molecule-1 Mucosal addressin cell adhesion molecule-1 -
MAdV
Mouse adenovirus - also M-Ad Modulating atmospheric dump valve -
MAgF
Macrophage aggregating factor Macrophage aggregation factor -
MAgNOR
Mean number of AgNORs per nucleus -
MAggF
Macrophage agglutination factor -
MAspAT
Mitochondrial aspartate aminotransferase - also mAAT, m-AST and mAST -
MAvD
Military and Avionics Division -
MB
Manitoba - also Man, MA, M and Manit Main Bus MegaByte - also MEG, MBYTE and M Memory Buffer Millibar Management Baseline Mass Balance Medium Bomber Manned... -
MB&P
Major Bid and Proposal -
MB-
Membrane-bound - also mb and M-B -
MB-CK
MB creatine kinase -
MB-CMS
Mercedes-Benz-Computer-Mikrofilm-System - also MBCMS -
MB-SAPT
Many body-symmetry adapted perturbation theory Many-body symmetry-adapted perturbation theory -
MB/PNET
Medulloblastoma/primitive neuroectodermal tumors -
MB/s
Mega Bits per Second - also MBIT Megabits per second - also Mbps and MPS -
MB7
Murine B7
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.