- Từ điển Viết tắt
MBGF
Xem thêm các từ khác
-
MBGP
Multicast Border Gateway Protocol -
MBGR
MBSL GROUP, INC. -
MBGTS
Missile-borne guidance test set -
MBGV
Marburg virus - also MBG, MARV and MV -
MBGs
Microemulsion-based organogels -
MBH
Management By Herodes Maximum benefit from hospitalization Meadow Brook Hall Medial basal hypothalami Medial basal hypothalamic Medial basal hypothalamus... -
MBH-POA
Mediobasal hypothalamus-preoptic area -
MBHA
Medial basal hypothalamic ablation Myxobacterial hemagglutinin -
MBHC
Managed behavioral health care MORTGAGE BANKERS HOLDING CO. Multibank Holding Company -
MBHD
Medial basal hypothalamic deafferentation -
MBHGF
MCB HOLDINGS BHD -
MBHI
Midwest Banc Holdings, Inc. Millon Behavioral Health Inventory -
MBHO
Managed Behavioral Healthcare Organization Managed behavioral health organization -
MBHOs
Managed behavioral health care organizations Managed behavioral health organizations -
MBHR
Mildred B Harrison RegionaL -
MBHS
Macquarie Boys High School Morro Bay High School -
MBHSR
Medicare Beneficiary Health Status Registry -
MBI
MBIA, Inc. Mechanical Breakdown Insurance Major Budget Issues Manpower Buildup Index Management by Instructions Modified Barthel Index Master of Business... -
MBI-GS
Maslach Burnout Inventory-General Survey -
MBI-HSS
Maslach Burnout Inventory-Human Services Survey
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.