- Từ điển Viết tắt
MBICF
Xem thêm các từ khác
-
MBIE
Mixed-bed ion exchange -
MBIFCT
Mgahinga Bwindi Impenetrable Forest Conservation Trust -
MBII
Myc box II -
MBIO
MOLECULAR BIOSYSTEMS, INC. -
MBIT
Maintenance built-in test Maintenance Built In Testing Mega Binary digIT Mega Bits Per Second - also MB/s -
MBITR
Multiband Intra/Inter Team Radio Multi-Band Inter/intra Team Radio -
MBIX
Morse Brothers Incorporated Morse Brothers, Inc. -
MBIs
Mobility Bag Inventory System Mechanism-based inactivators -
MBJ
IATA code for Sangster International Airport, Montego Bay, Jamaica Morgan Stanley STARS based on the CBOE S and p 500 BuyWrite index Multi-blinking Jammer -
MBJES
Mt Baldy Joint Elementary School -
MBK
Medications and Bandage Kit Multiple Beam Klystron Management By Kanguruh Methyl n-butyl ketone Morgan Stanley Dean Witter and Co. - also MCB, MCU, MHT,... -
MBKI
MICRO BOOK INTERNATIONAL INC. -
MBKL
METAIRIE BANK and TRUST CO. -
MBKT
MONROE BANK and TRUST CO. -
MBKX
MRC Rail Services LLC - also MIDX -
MBL
MOBILLIFT Marine boundary layer Marine biological laboratory Married but looking IATA code for Manistee County-Blacker Airport, Manistee, Michigan, United... -
MBL2
Mannose-binding lectin 2 -
MBLA
Multi-Beam Laser Altimeter Management by listening around NATIONAL MERCANTILE BANCORP -
MBLC
Massachusetts Board of Library Commissioners -
MBLCF
MOBILCOM AG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.