- Từ điển Viết tắt
MBMFR
Xem thêm các từ khác
-
MBMG
Montana Bureau of Mines and Geology -
MBMI
Modified body mass index -
MBML
Marion Baysinger Memorial Library -
MBMMC
Mouse bone marrow-derived mast cells - also mBMMCs -
MBMMCs
Mouse bone marrow-derived mast cells - also MBMMC -
MBMMR
Multi-Band Multi-Mode Radio MultiBand MultiMode Radio - also MBMR MultiBand MultiMission Radio -
MBMP
Modem Bank Management Protocol -
MBMR
Multi-Band Multimode Radio Multiband Multimode Radio - also MBMMR -
MBMS
Molecular beam mass spectrometry Manhattan Beach Middle School Multimedia Broadcast - Multicast Service -
MBN
Must be nice Magnetic Barkhausen Noise Magnocellular nucleus basalis Management By Nena Magnocellular basal nucleus Marine battalion Methylbenzylnitrosamine... -
MBNC
MERCHANTS BANCORP -
MBND
Multiband Corporation -
MBNEQ
CENTURA SOFTWARE CORP. -
MBNK
MAIN STREET BANCORP, INC. -
MBNN
MEDIABIN, INC. -
MBNQA
Malcolm Baldridge National Quality Award Malcolm baldrige national quality award -
MBNW
Multiple-breath N2 washouts Multibreath nitrogen washout Multiple breath nitrogen washout -
MBNY
MERCHANTS NEW YORK BANCORP, INC. -
MBO
Management By Objectives Management by objective Management Buy-out Laughing my butt off - also LMBO Malignant bowel obstruction IATA code for Bruce Campbell... -
MBOA
MultiBand OFDM Alliance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.