- Từ điển Viết tắt
MBPRB
Xem thêm các từ khác
-
MBPT
MOBILE PET SYSTEMS, INC. -
MBPV
ICAO code for Providenciales International Airport, Providenciales, Turks and Caicos Islands Mixed-basis potential variation -
MBPX
MacMillan-Bloedell Incorporated MacMillan-Bloedell, Inc. -
MBR&PA
Machine-Building Research and Production Association -
MBR-E
MEMORY BUFFER REGISTER-E -
MBR-O
MEMORY BUFFER REGISTER-O -
MBRF
Midbrain reticular formation - also MRF -
MBRFN
Must Be Real Fucking Nice -
MBRG
Middleburg Financial Corporation -
MBRL
MultiBarreled Rocket Launcher -
MBRR
Meridian and Bigbee Railroad - also MB Magnetic Bubble Recorder-Reproducer -
MBRSPT
Many-body Rayleigh-Schroedinger perturbation theory - also MB-RSPT -
MBRV
Maneuverable Ballistic Reentry Vehicle -
MBRVO
Macular branch retinal vein occlusion -
MBRVY
MENATEP BANK -
MBRW
MINNESOTA BREWING CO. -
MBRWE
MBC HOLDING CO. -
MBRYP
MICKELBERRY COMMUNICATIONS, INC. -
MBRs
Mitochondrial benzodiazepine receptors - also MBR Membrane bioreactors - also MBR MEMBERWORKS INC. -
MBS
Mortgage Backed Securities Mortgage-Backed Security Maximum Burst Size Methacrylate - butadiene - styrene Microbial Bioreactor Systems M-maleimidobenzoyl-N-hydroxysuccinimide...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.