- Từ điển Viết tắt
MBSR
Xem thêm các từ khác
-
MBSRQ
Multidimensional Body-Self Relations Questionnaire -
MBST
Marine Battle Skills Training Mao-bushi-saishin-to MICROBEST, INC. -
MBSU
Main Bus Switching Unit -
MBSX
Mid-South Bulk Services, Inc. Mid-South Bulk Services Incorporated -
MBSs
Metal binding sites Miller Behavioural Style Scale Miller Behavioral Style Scale -
MBT
Main Battle Tank IATA code for Murfreesboro Municipal Airport, Murfreesboro, Tennessee, United States Malignant Brenner tumors Many-body theory Masters... -
MBTA
Multiple Beam Torus Antenna TRANSMEDIA ASIA PACIFIC, INC. -
MBTC
Model-based temperature control -
MBTE
TRANSMEDIA EUROPE, INC. -
MBTF
M B T Financial Corp MBT FINANCIAL CORP. -
MBTG
MILLENNIUM BIOTECHNOLOGIES GROUP, INC. -
MBTHF
MOSAIB TECH, INC. -
MBTI
Myers Briggs Type Indicator MBT INTERNATIONAL, INC. Myer-Briggs Type Indicator -
MBTK
MULTIBASE TECHNOLOGIES, INC. -
MBTR
Maximum Bit Transfer Rate -
MBTS
Missile Bit Test Set Modified blalock taussig shunt - also mbt Mucinous borderline tumors Modified blalock shunt -
MBTSs
Modified Blalock-Taussig shunts -
MBTT
Marine Builders Training Trust -
MBTUMA
Mean time between unscheduled maintenance actions - also MTBUMA -
MBTX
Massachusetts Bay Transportation Authority - also MBTA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.