- Từ điển Viết tắt
MBW
- MINI
- Management By Wasserkopf
- Mean birth weight
- Multiple-breath inert gas washout
- Multiple-breath washout
- Management By Wire
- Money Back Warrant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MBWA
Management by walking around - also MBWO Management By Walking About Managing by walking around Management by wandering around -
MBWM
Mercantile Bank Corporation MERCANTILE BANK CORP. -
MBWMP
MBWM CAPITAL TRUST I -
MBWO
Management By Walking Around - also MBWA -
MBX
Mailbox - also MB IATA code for Maribor Airport, Maribor, Slovenia Message bus exchange -
MBXBF
MICROBIX BIOSYSTEMS INC. -
MBY
IATA code for Omar N. Bradley Airport, Moberly, Missouri, United States -
MBYCC
Mt Bullion Youth Conservation Camp -
MBYMF
MOUNTAIN BOY MINERALS LTD. -
MBYTE
Megabyte - also MB, MEG and M -
MBZ
MERCEDES-BENZ - also MB Mebendazole - also MEB and MZ -
MBZw
Management By Zwiebel -
MBq
Megabecquerels Message-Based Queueing Megabecquerel -
MBrB
Monobromobimane - also MB and mBB -
MBuP
Mono-n-butyl phthalate - also MBP Monobutyl phthalate - also MBP -
MBzP
Monobenzyl phthalate -
MBzR
Mitochondrial benzodiazepine receptor - also MBR -
MC
Military characteristics Mississippi College Monte Carlo Management Committee Medical Corps Military Committee Moisture content Marine Corps - also MCOR,... -
MC&A
Material control and accountability - also MCA -
MC&C
Measurement, Command and Control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.