- Từ điển Viết tắt
MCGC
Xem thêm các từ khác
-
MCGD
Microgravity Crystal Growth Demonstration -
MCGE
Microchip gel electrophoresis -
MCGF
Mast cell growth factor - also mgf -
MCGG
MACGREGOR SPORTING GOODS, INC. -
MCGH
Metaphase comparative genomic hybridization Modified comparative genomic hybridization -
MCGHILL
McGraw-Hill, Inc. -
MCGI
Morse Construction Group Incorporated -
MCGR
MCGOWEN RESOURCES CO., INC. -
MCGS
Membrane coating granules Manual cover gas system Mycelial compatibility groups Magnetocardiograms Mast cell granules - also MCG -
MCH
Maternal and Child Health Mean corpuscular hemoglobin Memory Controller Hub MICHIANA Mean cell hemoglobin Memory and Command Handler Melanin-concentrating... -
MCH-FP
Maternal and Child Health and Family Planning - also MCH/FP -
MCH-R1
Melanin-concentrating hormone receptor 1 - also MCHR1 -
MCH/FP
Maternal and child health/family planning Maternal and Child Health and Family Planning - also MCH-FP -
MCHA
Microsomal hemagglutination antibody -
MCHB
Maternal and Child Health Bureau MECHANICS BANK OF RICHMOND Maintenance Channel Buffer -
MCHC
Mean corpuscular hemoglobin concentration Mean cell haemoglobin concentration MCH concentration Mean cell hemoglobin concentration Mean cellular hemoglobin... -
MCHEL
Michigan Community Health Electronic Library -
MCHHF
MERCHANT CAPITAL GROUP INC. -
MCHJ
Maternal and Child Health Journal -
MCHK
MANCHESTER TRUST BANK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.