- Từ điển Viết tắt
MCHM
Xem thêm các từ khác
-
MCHN
MERCHANTS NATIONAL CORP. -
MCHO
MULTICO HOLDINGS CORP. -
MCHP
Manitoba Centre for Health Policy Microchip Technology Incorporated MICROCHIP TECHNOLOGY INC. -
MCHPE
Manitoba Centre for Health Policy and Evaluation -
MCHPRC
Maternal and Child Health Policy Research Center -
MCHR1
Melanin-concentrating hormone receptor 1 - also MCH-R1 MCH receptor 1 -
MCHS
Magdalene Catholic High School Memorial Composite High School Microcell hybrids Mendota Continuation High School Mesquite Continuation High School Mt Carmel... -
MCHSPR
Midwest Center for Health Services and Policy Research -
MCHT
MERCHANTS NATIONAL BANK OF BANGOR -
MCHUF
MANCHESTER UNITED FC PLC -
MCHV
Medical Center Hospital of Vermont -
MCHX
Trinity Rail Management, Inc. - also ALMX, COAX, FINX, GEAX, GEPX, JTAX, MECX and PGHX Marchex, Inc. - also MCHXP -
MCHXP
Marchex, Inc. - also MCHX -
MCHYF
MCCARTHY CORP. PLC -
MCHZF
MEDICAL CHINA LTD. -
MCI
MCI - also MCN Malicious Call Identification - also MCID MCI BUS Media Control Interface Management Charter Initiative Mercy Corps International Microwave... -
MCI/MI
Methylchloroisothiazolinone/methylisothiazolinone -
MCIA
Methyl Chloride Industry Alliance Marine Corps Intelligence Activity -
MCIBTY
My Computer Is Better Than Yours -
MCIBTYC
My Computer Is Better Than Your Computer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.