- Từ điển Viết tắt
MCMS
- Marshall Calibration Management System
- Medea Creek Middle School
- Metrology Calibration Management System
- Microsoft Content Management Server
- Miller Creek Middle School
- Minichromosome maintenance proteins - also MCM
- Mountain Creek Middle School
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MCMSB
Military Committee Maritime Standardization Board -
MCMSIS
Marine Corps Modeling and Simulation Investment Strategy -
MCMSMO
Marine Corps Modeling and Simulation Management Office -
MCMSMP
Marine Corps Modeling and Simulation Master Plan -
MCMSS
Master Configuration Management Scheduling System -
MCMST
Montana College of Mineral Science and Technology -
MCMSWG
Marine Corps Modeling and Simulation Working Group -
MCMT
Mean Corrective Maintenance Time - also MCT -
MCMTOMF
Mean Corrective Maintenance Time for Operational Mission Failures -
MCMU
Management Control and Maintenance SA -
MCMV
Maize chlorotic mottle virus Mine Countermeasures Vessel Mouse cytomegalovirus Murine cytomegalovirus Mouse CMV Murine CMV -
MCMWTC
Marine Corps Mountain Warfare Training Center -
MCMX
M C Rail Services Limited M C Rail Services, Ltd. -
MCN
Master Change Notice MCI - also MCI Metropolitan Campus Network Management Control Number IATA code for Middle Georgia Regional Airport, Macon, Georgia,... -
MCN1
Modulatory commissural neuron 1 -
MCNC
Micromachining Center of North Carolina -
MCNDO
Modified complete neglect of differential overlap -
MCNE
Master Certified Netware Engineer Master Certified Novell Engineer -
MCNGF
MOBICON GROUP LTD. -
MCNK
M. C. INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.