- Từ điển Viết tắt
MCP-3
- Monocyte chemoattractant protein-3
- Monocyte chemotactic protein-3 - also MCP3
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MCP-4
Monocyte chemotactic protein 4 Monocyte chemoattractant protein-4 -
MCP/AS
Master Control Program/Advanced System - also MCPAS -
MCP1
Monocyte chemoattractant protein-1 - also MCP-1 and MCP -
MCP3
Monocyte chemotactic protein-3 - also MCP-3 -
MCPA
Mine Clearance Planning Agency Molecular coherent-potential approximation Mississauga Crime Prevention Association -
MCPAC
Mississippi Counselors\' Political Action Committee -
MCPAHS
Massachusetts College of Pharmacy and Allied Health Sciences -
MCPAS
Master Control Program/Advanced System - also MCP/AS -
MCPB
MT. CARMEL PUBLIC UTILITY CO. -
MCPBA
M-chloroperbenzoic acid - also m-CPBA M-chloroperoxybenzoic acid - also m-CPBA -
MCPBG
M-chlorophenylbiguanide - also m-CPBG Meta-chlorophenylbiguanide -
MCPC
Manipulator Controller Power Conditioner Multi Channel Per Carrier Multiple Channels Per Carrier Multiple Channel Per Carrier -
MCPDM
Marine Corps Program Decision Meeting -
MCPE
Modular Collective Protection Equipment Motion Compensated Prediction Error -
MCPF
Modified Coupled Pair Functional Modular Containerless Processing Facility -
MCPFE
Ministerial Conference on the Protection of Forests in Europe -
MCPH
Microcephaly MIDLAND CAPITAL HOLDINGS CORP. -
MCPHS
Massachuetts College of Pharmacy and Health Sciences -
MCPHU
Medical College of Pennsylvania and Hahnemann University -
MCPI
Monte Carlo path integration Medicare Contractor Productivity Improvement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.