- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
MDDCs
Monocyte-derived dendritic cells - also MoDC, MoDCs, MDDC, Mo-DCs, Mo-DC, MDC and md-DCs Monocyte-derived DCs - also MoDCs and Mo-DCs -
MDDE
Maryland and Delaware Railroad Major depressive disorders, endogenous -
MDDHAF
Make Disk Drive Hop Across Floor -
MDDI
Medical Device and Diagnostic Industry MEDIQ INC. -
MDDM
Modified disk diffusion method MDM GROUP, INC. -
MDDN
MADISON BANCORP, INC. -
MDDQP
MEDIQ, INC. -
MDDR
MACCS-II Drug Data Report MDL Drug Data Report MIRADOR DIVERSIFIED SERVICES, INC. -
MDDS
Material Directory Data Sheet MONARCH DENTAL CORP. Maximum Datagram Data Size Metro Denver Dental Society Metropolitan District Dental Society Mission... -
MDDUS
Medical and Dental Defence Union of Scotland -
MDDWF
MACDONALD, DETTWILER and ASSOCIATES LTD. -
MDDX
Old Line Holding Company, Inc. - also OLDX -
MDE
Modular Display Electronics Modular Design Environment Mechanical Drive Electronics Mechanisms Drive Electronics Motor Drive Electronics Mission Dependent... -
MDEA
Methylenedioxyethylamphetamine - also MDE MEDIA 100, INC. Mitsubishi Digital Electronics America Methyldiethanolamine Mono-N-desethylamiodarone -
MDEC
MEDICAL ELECTRONICS CORP. OF AMERICA -
MDEF
Manual Data Entry Facility Menue Definition Function Menu DEfinition Functions -
MDEFD
United States Army Materiel Command Master Duplicate Emergency Files Depository -
MDEFT
Modified driven equilibrium Fourier transform -
MDEK
Manual Data Eentry Key -
MDEL
Medical decisions concerning the end of life
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.