- Từ điển Viết tắt
MDRX
Xem thêm các từ khác
-
MDS
Maintenance Data System - also MDMDS Management Data System Malfunction Detection System Master Development Schedule Medium Deep Survey Multipoint Distribution... -
MDS-HC
Minimum Data Set Home Care Minimum Data Set for Home Care -
MDS-RA
Myelodysplastic syndrome-refractory anemia -
MDSB
Burlington Northern Railroad - also BN, BNFE, BNFT, BRE, NP, SLSF, SPS, USLF, WFE and WHI Mobile Data Base Station - also MDBS MESSAGE DIGEST SIGNATURE... -
MDSC
Modulated differential scanning calorimetry MEDISCIENCE TECHNOLOGY CORP. Muscle-derived stem cells - also MDSCs -
MDSCC
Madrid Deep Space Communications Complex -
MDSCs
Muscle-derived stem cells - also MDSC -
MDSD
Monitoring and Data Support Division ICAO code for Las Americas International Airport, Punta Caucedo, Dominican Republic Model Driven Software Development... -
MDSE
Message Delivery Service Element -
MDSEF
MADISON ENTERPRISES CORP -
MDSF
Manipulator Development and Simulation Facility -
MDSHL
MOUNT DESERT - SEAL HARBOR LIBRARY -
MDSHS
Mount Diablo Surveyors Historical Society -
MDSI
MDSI MOBILE DATA SOLUTIONS INC. -
MDSL
MOUNT DESERT - SOMESVILLE LIBRARY Moderate Speed Digital Subscriber Line -
MDSLF
MEDIS EL, LTD -
MDSM
MultiDimensional Storage Manager Mass Digital Storage Management -
MDSMB
Medical Devices Standards Managment Board -
MDSMF
MEDSOURCE SYSTEMS INC. -
MDSN
MADISON GAS and ELECTRIC CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.