- Từ điển Viết tắt
MDVE
Xem thêm các từ khác
-
MDVFP
MASSACHUSETTS DEVELOPMENT FINANCE AGENCY -
MDVM
Multiparameter digitized video microscopy -
MDVMA
Maryland Veterinary Medical Association - also MVMA -
MDVP
Multi-Dimensional Voice Program -
MDVT
MIDDLEBURY NATIONAL CORP. -
MDVs
Marek\'s disease viruses - also MDV Multiple-dose vials -
MDW
Mass destruction weapon Minnesota, Dakota and Western Railway - also BMDZ, MDWU and MDWZ Modernized Development Worksheet Main Data Word MEADOW Minnesota... -
MDWB
MIDWEST SAVINGS BANK -
MDWG
Midwing -
MDWL
Missing Data Work List -
MDWP
Mediterranean Dialogue Work Programme -
MDWS
MEADOWS - also MEDOWS -
MDWU
Minnesota Dakota and Western Railway Company - also MDW and MDWZ Minnesota, Dakota and Western Railway - also BMDZ, MDW and MDWZ -
MDWV
Medwave, Inc. -
MDWX
MIDWEST EXPLORATION, INC. -
MDWYQ
MIDWAY AIRLINES CORP. -
MDWZ
Minnesota Dakota and Western Railway Company - also MDW and MDWU Minnesota, Dakota and Western Railway - also BMDZ, MDW and MDWU -
MDWZZ
MIDWEST REAL ESTATE SHOPPING CENTERS, L.P. -
MDX
Maintenance Diagnostic Extended MEDPARTNERS, INC. MultiDimensional eXpression Manic depressive psychosis, x linked Mini Disc Changer Multi-Dimensional... -
MDY
Month Day Year MidCap SPDR Trust Series I IATA code for Henderson Field, Sand Island, Midway Atoll, United States STANDARD and POOR\'S MIDCAP 400 DEPOSITARY...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.