- Từ điển Viết tắt
MECCA
- Master Electrical Common Connector Assembly
- Model Evaluation Consortium for Climate Assessment
- Medicare Catastrophic Coverage Act of 1988 - also MCCA
- Mechanical and Electrical Computer Controlled Analysis
- Mesoscale Experiment Center for Control and Analysis
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MECCG
Middle-Earth CCG -
MECD
Maintenance Equipment Classification Designator Measurement and Evaluation in Counseling and Development Middletown Elementary Community Day Military Equipment... -
MECDL
Mechanical Electrical Component Development Lab -
MECF
Main Engine Computational Facilities -
MECFA
Maintenance Engineering Cognizant Field Activity -
MECH
Mechanical - also M Mechanized - also M and MX Mechanic - also M Mechanism - also M MECH FINANCIAL, INC. Mechanist Methacholine - also MCh, MC, Meth and... -
MECHF
MEC HOLDINGS INC. -
MECHSFILS
Mechanized Sandbag Filler and Sealer -
MECHTRAM
Mechanization of selected transportation reports -
MECI
Mission Essential Contingency Items -
MECK
Meck Island -
MECLO
Meclofenamate - also MEC and MF -
MECLR
Mixed epidermal cell-lymphocyte reaction - also MELR -
MECM
Miss~ao de Estudos Cartograficos de Macao -
MECN
MECON, INC. Massachusetts Education Computing Network -
MECO
Main Engine CutOff Manual/Equipment Checkouts Most Efficient COR Organizations -
MECOD
Multiple Exchange Carriers Ordering and Design -
MECOM
Medien-Communikations-Gesellschaft mbH -
MECOP
Modified electron correlation polarization -
MECOY
MOSTOSTAL EXPORT CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.