- Từ điển Viết tắt
MEPAF
Xem thêm các từ khác
-
MEPAS
Multimedia Environmental Pollution Assessment System Multimedia Environmental Pollutant Assessment System -
MEPC
Marine Environment Protection Committee Miniature end-plate currents Miniature endplate current Miniature EPC Most Efficient Cost Producer -
MEPCOM
Military Enlistment Processing Command Military Entrance Processing Command -
MEPCs
Miniature endplate currents -
MEPE
Matrix extracellular phosphoglycoprotein -
MEPED
Medium energy proton and electron detector Military Equipment and Parametrics Engineering Database -
MEPES
Medical Planning and Execution System - also MPES -
MEPF
Multiple Experiment Processing Furnace -
MEPF-MAS
Multiple Experiment Processing Facility-Metal Alloy Solidification -
MEPH
Methylephedrine - also ME and MEP -
MEPL
MARY ESTHER PUBLIC LIBRARY -
MEPLA
Macsa El Portal Leadership Academy -
MEPM
Mouse embryo palate mesenchyme Murine embryonic palate mesenchymal Meropenem - also MEM and MER Mouse embryonic palatal mesenchymal -
MEPP
Miniature end-plate potentials Miniature EPP Miniature endplate potential Mobile Electric Power Plant -
MEPR
Mail Enabled Process Reengineering -
MEPRS
Medical Expenses and Performance Reporting System -
MEPS
Military Entrance Processing Station Magnetic evoked potentials Mayfield East Public School Medical Expenditure Panel Survey Military Enlistment Processing... -
MEPSA
Mutagenesis and Experimental Pathology Society of Australasia -
MEPSC
Miniature EPSC Miniature excitatory postsynaptic current Miniature excitatory postsynaptic currents - also MEPSCs -
MEPSCs
Miniature EPSCs Miniature excitatory postsynaptic currents - also mEPSC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.