- Từ điển Viết tắt
MESI
- Modified - Exclusive - Shared - Invalid
- Modified, Exclusive, Shared and Invalid
- Mangled Extremity Syndrome Index
- Membrane extraction with sorbent interface
- Membrane extn. with a sorbent interface
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MESIM
Military Essential Subsystems Inoperative Maintenance -
MESIMS
Matrix-enhanced secondary ion mass spectrometry -
MESIP
Modeling Environmental Scenarios in Ponds -
MESL
Mean eye scanning length Military Essential Subsystems List Museum Educational Site Licensing -
MESM
Mission Essential Subsystem Matrices Mission essential subsystem matrix Multi-echelon supply model Modular Electronic Support Measures -
MESN
Media Event Status Notification -
MESNA
Mercaptoethanesulfonate -
MESO
Mesocyclone MANAGEMENT OF ENVIRONMENTAL SOLUTIONS and TECHNOLOGY CORP. -
MESOL
Management Education Scheme by Open Learning -
MESOPAC
MesoscaleMeteorological Preprocessor Program Mesoscale Meteorological Reprocesser Program -
MESOPLUME
Mesoscale \"Bent Plume\" Model Mesoscale bent-plume model -
MESOPUFF
Mesoscale Puff Model -
MESOR
Midline estimating statistic of rhythm -
MESOSOFT
Mesoscale Data Management Facility -
MESOT
Middle East Society for Organ Transplantation -
MESP
Middle Ear Screening Protocol Mini-Enterprise in Schools Project Molecular electrostatic potential - also MEP -
MESQ
AMARILLO MESQUITE GRILL, INC. -
MESS
Model Evaluation Support System Maintenance Engineering Support Subsystem Medical Examination Scheduling System Mangled Extremity Severity Score Microembolic... -
MESSA
Michigan Education Special Services Association -
MESSENGER
MErcury Surface, Space ENvironment, GEochemestry and Ranging satellite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.