- Từ điển Viết tắt
METRL
Xem thêm các từ khác
-
METRO
Meteorology - also MET, M and Meteorol Message Transport Organizer Metropolitan - also Met and Metrop Messenger transport organizer Metronidazole - also... -
METROMEX
Metropolitan Meteorological Experiment -
METS
Mobile Engine Test Stand Mechanized Export Traffic System Metastases - also MET, MT and MTs Modular Engine Test System Modular Equipment Transporter System... -
METSAT
Meteorological Satellite - also METEOSAT, METEOR 3M-1 and Meteor -
METSOC
Meteroritical Society or Meterological Society -
METT
Mission, Enemy, Terrain, Troops Mission, Enemy, Terrain and Troops -
METT&T
Mission, Enemy, Troops, Terrain and Time - also METT-T -
METT-T
Mission, Enemy, Terrain, Troops and Time Available Mission, Enemy, Terrain and Weather, Time and Troops Mission, Enemy, Troops, Terrain - Time Available... -
METT-TC
Mission, Enemy, Terrain, Troops, Time Available and Civilian -
METTA
Meteorological-Target Acquisition Message -
METTTA
Mission, Enemy, Terrain, Troops Time Available -
METU
Mobile Electronics Technical Unit -
METV
MERCHANDISE ENTERTAINMENT TV HOLDINGS, INC. -
METW
Municipality of East Troy Wisconsin -
METX
Northeast Illinois Regional Commuter Railroad -
MET^A
METLIFE INC - also MET^B -
MET^B
METLIFE INC - also MET^A -
MET LAB
Metallurgical laboratory -
MEU
Marine Expeditionary Unit Major End-User Milliesterase units MetLife, Inc. - also MET and MLG Mission Essential Unit Multiformat Engine Unit -
MEUEX
Marine Expeditionary Unit Exercise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.