- Từ điển Viết tắt
MFDT
Xem thêm các từ khác
-
MFDWF
MILFORD WATER CO. -
MFE
Magnetic Fusion Energy Magnetic Field Experiment Magnetic Field Explorer Mid Frequency Executive Magnetic field effect Minimum free energy IATA code for... -
MFE/Magnol
MAGNETIC FIELD EXPLORER/MAGNOLIA -
MFE/Magnolia
Magnetic Field Explorer/Magnolia Mission MFE/Magnetic Field Experiment -
MFECC
Magnetic Fusion Energy Computation Center -
MFEM
Maximal forced expiratory maneuver Magnetic Field Explorer Mission -
MFENET
Magnetic Fusion Energy NETwork -
MFESB
Metropolitan Fire and Emergency Services Board -
MFETF
MOFET ISRAEL TECHNOLOGY -
MFEnet II
Magnetic Fusion Energy Network Phase II -
MFF
Military Free Fall MDM Flight Forward Male, Female, Female Music File Format Maximum following frequency Macrophage fusion factor Matching Familiar Figures... -
MFFC
MILTON FEDERAL FINANCIAL CORP. -
MFFMIS
Mass Field Fatality Management Information System -
MFFRST
Metal Finishing Facility Risk Screening Tool -
MFFS
Microsoft Flash File System -
MFFSCL
M F FRAZIER SCHOOL COM LIBRARY -
MFFT
Matching Familiar Figures Test - also MFF -
MFFX
M4 Holdings Limited M4 Holdings, Ltd. -
MFG
Mit Freundlichen Gruessen Major Functional Group Multi-Function Gateway Manufacturing - also MAN, M, Mang, Manuf and Manufg Modified fluid gelatin Manufacture... -
MFG-E8
Milk fat globule-EGF factor 8
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.