- Từ điển Viết tắt
MFLR
Xem thêm các từ khác
-
MFLS
Multifunction Laser System -
MFLT
Modified Fast Lapped Transform -
MFLX
Multi-Fineline Electronix, Inc. Moxifloxacin - also MXF, MOX and MXFX -
MFM
Magnetic Force Microscopy Modified Frequency Modulation Mass flow meter IATA code for Macau International Airport, Macau SAR Maintenance Fault Memory Magnetic... -
MFMA
MANSFIELD MEDIA CORP. -
MFME
MFM Encoding -
MFMI
M4M INTERNATIONAL INC. -
MFMIS
Metal Ferroelectric Metal Insulator Semiconductor -
MFML
MARIE FLECHE MEMORIAL LIBRARY MONTOUR FALLS MEMORIAL LIBRARY -
MFMNF
MANSFIELD MINERALS INC. -
MFMS
MPN Financial Management Systems -
MFMU
Main Fuel Metering Unit -
MFN
Most Favoured Nation Mini-Fiber Node Main Frogans Network Metabolic fecal nitrogen Magnocellular forebrain nuclei Membranous fat necrosis MineFinders Corp.... -
MFNC
Mackinac Financial Corporation -
MFNF
MFN FINANCIAL CORP. -
MFNLP
Most frequent naturally occurring length polymorphism -
MFNS
Mometasone furoate nasal spray Mometasone furoate aqueous nasal spray -
MFNXE
METROMEDIA FIBER NETWORK, INC. -
MFO
Major Function Overlay Mixed-function oxidase Multinational Force and Observers Menhaden fish oil - also MO Mixed function oxidases Mixed function oxygenases... -
MFOA
Municipal Finance Officers Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.