- Từ điển Viết tắt
MFRI
- Military Family Research Institute
- Maryland Fire and Rescue Institute
- MFRI, Inc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MFRL
MONTGOMERY-FLOYD REGIONAL LIBRARY Mandatory File Record Locking Multi Function Rail Launcher -
MFRM
Many-facet Rasch measurement MECHANICS and FARMERS BANK -
MFRS
Maritime Force Requirement Study Mean firing rates -
MFRSR
Multifilter rotating shadowband radiometer -
MFS
Macintosh File System Metropolitan Fiber Systems Message Format Service Mobile File Sync Modified Filing System Multi-Functional Structure Major facilitator... -
MFS/WorldComm
Metropolitan Fiber System/WorldCom -
MFS3
Multi-Function Staring Sensor Suite -
MFSA
Missile Flight Safety Analysis -
MFSD
Maritime Fire Support Demonstrator -
MFSE
Main fire support element -
MFSF
MutualFirst Financial Inc. -
MFSK
Multiple Frequency Shift Keying Multi Frequency Shift Keying Minimum Frequency Shift Keying Multiple Frequency-Shift Keying -
MFSO
Missile Flight Safety Officer -
MFSP
Macro Function Signal Processor Multi-Function SIGINT Payload -
MFSR
Metastasis-free survival rate -
MFSRF
MILLER FISHER GROUP -
MFSS
Mobile Fire Support System Monophasic fibrous SS -
MFSSF
MFS TECHNOLOGIES LTD. -
MFT
Master File Table Mean Flight Time Marriage and family therapy Mean Field Theory Marriage and Family Therapist Melter feed tank Massachusetts Federation... -
MFTA
Multi-Function Towed Array Multiduct fuel test assembly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.