- Từ điển Viết tắt
MGCG
Xem thêm các từ khác
-
MGCH
MEGAMEDIA NETWORKS INC. -
MGCIY
MAGICIAN INDUSTRIES LTD. -
MGCKF
MAGCLICK INC. -
MGCL
MARY GILKEY CITY LIBRARY Magnesium chloride -
MGCO
Mars Geoscience/Climatology Orbiter Mars Geoscience/Climatology Observer -
MGCP
Media Gateway Control Protocol - also Megacop and Megaco Multimedia Gateway Control Protocol -
MGCPS
MATTHEW GIBNEY CATHOLIC PRIMARY SCHOOL -
MGCR
Maritime gas-cooled reactor Meningioma chromosome region -
MGCR-CX
Maritime gas-cooled reactor critical experiment -
MGCRB
Medicare Geographic Classification Review Board Medical Geographical Classification Review Board -
MGCS
Manual Gas Control Station METEOSAT GROUND COMPUTER SYSTEM Multinucleate giant cells - also MGC Mural granulosa cells - also MGC Modified Glasgow Coma... -
MGCTs
Malignant germ cell tumours - also MGCT Malignant germ cell tumors - also MGCT -
MGCV
MGC VENTURES INC. -
MGDA
Morning Glory Disc Anomaly -
MGDC
MEGAGOLD CORP. -
MGDDF
MICHELIN CIE DES ESTB -
MGDG
Monogalactosyl diglyceride Monogalactosyldiacylglycerols Monoglucosyldiglyceride Monogalactosyldiacylglycerol Monoglucosyldiacylglycerol - also MGlcDAG -
MGDH
Mitochondrial glycerophosphate dehydrogenase - also mGPDH -
MGDI
Multiplatform Graphics Device Interface -
MGDKQ
MOGEN DAVID KOSHER MEAT PRODUCTS CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.