- Từ điển Viết tắt
MGID
Xem thêm các từ khác
-
MGIEZ
MGI PROPERTIES -
MGIF
Mobile Games Interoperability Forum -
MGIFF
MGI SOFTWARE CORP. -
MGIKQ
MAGIC RESTAURANTS, INC. -
MGIMF
MORGAIN MINERALS INC. -
MGIN
MEGA GROUP, INC. -
MGIS
Musa Germplasm Information System Micro Geographic Information System -
MGIT
Mycobacterial growth indicator tubes Mycobacteria growth indicator tubes Mycobacteria Growth Indicator Tube Mycobacterial growth indicator tube Mycobacterium... -
MGIXF
MICROLOGIX BIOTECH INC. -
MGJ
IATA code for Orange County Airport, Montgomery, New York, United States Mucogingival junction -
MGJPF
M and G JAPAN FUND -
MGK
MR. GASKET Mouse glandular kallikrein Modified gum karaya -
MGL
MAGELLAN HEALTH SERVICES, INC. - also MGLN Mean grey level Mice with genetically low Monoglyceride lipase Multiple Greek letter Main Grade Lecturer Management... -
MGLCF
MISTY MOUNTAIN GOLD LTD. -
MGLF
METROGOLF INC. -
MGLN
Magellan Health Services, Inc. - also MGL -
MGLYF
MINGLY CORP. LTD. -
MGM
Master Group Multiplexer Memory Grant Manager MAGNUM Mechanics of Granular Materials Maximum Generator Mode Meningioma METRO-GOLDWYN-MAYER, INC. Metro-Goldwyn-Meyer... -
MGM-CSF
Mouse granulocyte-macrophage colony-stimulating factor Murine granulocyte-macrophage colony-stimulating factor Murine GM-CSF -
MGM/PFT
Metaboic Gas Monitor/Pulmonary Function Tester
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.