- Từ điển Viết tắt
MGO
- Main Geophysical Observatory
- Methylglyoxal - also MG, MeG and MGL
- Magnesium oxide
- Methylglucamine orotate
- Mg oxide
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MGOP
Maximum Gross Outstanding Position -
MGOT
Mitochondrial glutamic oxaloacetic transaminase - also m-GOT Measured gas overtemperature Mitochondrial GOT -
MGP
Methyl-alpha-D-glucopyranoside - also MDG Mucus glycoprotein - also mucin Mucous glycoproteins - also mucins -
MGPDH
Mitochondrial glycerophosphate dehydrogenase - also mGDH -
MGR
IATA code for Moultrie Municipal Airport, Moultrie, Georgia, United States Marrow granulocyte reserve Metabolite gene regulation Manager - also mngr, M... -
MGRC
McGrath RentCorp MCGRATH RENT CORP. -
MGREQ
MERRY-GO-ROUND ENTERPRISES, INC. -
MGRI
MG Rail Incorporated MAGNUM RESOURCES, INC. MG Rail, Inc. -
MGRIDS
Machine-generated records inventory and disposition schedule -
MGRLF
MAJOR GENERAL RESOURCES LTD. -
MGRLS
MIDDLE GEORGIA REGIONAL LIBRARY SYSTEM -
MGRM
Monogram Biosciences, Inc. -
MGRP
MORTON INDUSTRIAL GROUP, INC. -
MGRSA
Methicillin- and gentamicin-resistant Staphylococcus -
MGRUF
MORGUARD REAL ESTATE INVESTMENT TRUST -
MGRXF
MAGRA COMPUTER TECHNOLOGIES CORP. -
MGRY
MONTGOMERY REALTY GROUP, INC. -
MGS
Mars Global Surveyor - also MSG Missile guidance set Maine Geological Survey Minnesota Geological Survey Mobile Gun System Maryland Geological Survey McMurdo... -
MGS/TES
Mars Global Surveyor Thermal Emission Spectrometer -
MGSC
Mouse genome sequencing consortium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.