- Từ điển Viết tắt
MHS
- Microwave humidity sounder
- Message Handling System
- Message Handling Service
- Master of Health Sciences
- Macksville High School
- Macular holes - also MH
- Mail Handling System
- Macintyre High School
- Major histocompatibility system
- Maclean High School
- Madera High School
- Magnolia High School
- Male homosexuals
- Maitland High School
- Malignant hyperpyrexia susceptible
- Make haste slowly
- Malibu High School
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MHSA
Methylated human serum albumin -
MHSB
Metropolitan Health Services Board -
MHSC
Manitoba Health Services Commission -
MHSCN
Minnesota Health Strategy and Communications Network -
MHSD
Mobile High-Speed Data -
MHSG
Mental Health Service Group -
MHSI
MEDICAL HOME SUPPLIES INC. -
MHSIP
Mental Health Statistical Improvement Project -
MHSLA
Michigan Health Sciences Libraries Association -
MHSMS
M High Schooltanley Middle School -
MHSP
Mental Health Service Provider Municipal Health Services Program -
MHSPF
MORSE HOLDINGS PLC -
MHSSDS
Msg Handling Services Sybase DS -
MHSV
Malignant histiocytosis sarcoma virus Multi purpose High Speed Vehicle -
MHSWR
Management of Health and Safety at Work Regulations - also MHSWRegs -
MHSWRegs
MANAGEMENT OF HEALTH AND SAFETY AT WORK REGULATIONS - also MHSWR -
MHSs
Municipal health services Military health services system -
MHT
IATA code for Manchester Airport, Manchester, New Hampshire, United States Malignant phase hypertension Mechanical handling test Menopausal hormone therapy... -
MHTA
Multistate Highway Transportation Agreement -
MHTB
Multipurpose Hydrogen Test Bed Multi Hydrogen Test Bed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.