- Từ điển Viết tắt
MHV3
- Mouse hepatitis virus type 3 - also MHV-3
- Mouse hepatitis virus 3
- Murine hepatitis virus type 3 - also MHV-3
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MHags
Minor histocompatibility antigens - also MiHA, mha, mHAg, Mhas, MiHAs, MiHAgs and mH -
MHum
Master of Humanities -
MI-E
Mechanical insufflation-exsufflation -
MI-QSAR
Membrane-interaction QSAR -
MI-R
Myocardial ischemia-reperfusion - also MI/R -
MIAEP
Michigan Association of Exercise Physiologists -
MIAFTR
MOTOR INSURANCE ANTI-FRAUD THEFT REGISTER -
MIAG
Modular Integrated Avionics Group Multicultural Inter-Agency Group -
MIAM
Modified independent-atom model -
MIAME
Microarray experiment Minimum information about a microarray experiment -
MIAMI
Metoprolol in acute myocardial infarction Microwave Ice Accretion Measurement Instruments -
MIAN
Mianserin - also MIA -
MIAP
Multi-service Intelligent Access Platform -
MIAPD
Missing in Action, Presumed Dead -
MIAPL
Master Index of Allowable Parts List -
MIAPOW
Missing In Action Prisoner Of War -
MIAR
Mass isotopomer abundance ratio -
MIARS
Maintenance Information Automated Retrieval System -
MIAS
Mammographic Image Analysis Society Minimal incision aortic surgery Multispectral Image Analysis System Marine Information Advisory Service Mechanically... -
MIASGB
Make It A Short GoodBye
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.