- Từ điển Viết tắt
MICRON
- Micronavigator
- Millionth of a metre
- Micrometer - also ìm, MIC and m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MICROS-STASS
Micro-Standard Training Activity Support System -
MICROSS
Micro-computer based River Oil Spill Simulation -
MICROTIS
Micro Test Item Stimulator - also M-TIS and MICRO-TIS -
MICROTRNDRS
Micro Training Device Utilization Reporting System -
MICS
Management Information and Control System Macro Interpretive Commands Magnetospheric Ion Compn. Spectrometer Malnutrition-inflammation complex syndrome... -
MICSPOMS
Metal island coated swelling polymer over mirror system -
MICSR
Magnitude image CSPAMM reconstruction -
MICSS
Marine Corps Individual Combatant Simulator System Mobile integrated C3 and security system -
MICT
MICROCELL TELECOMMUNICATIONS INC. Modified interphase cytogenetics technique -
MICTS
Management Information Cost Tracking System -
MICUF
MEDIA and INCOME TRUST PLC. -
MICUs
Mobile intensive care units - also MICU -
MICV
Mechanized Infantry Combat Vehicle Mechanised Infantry Combat Vehicle -
MID
Midland - also MLD MIDLAND BRAKE Middle - also M and ML Mobile Information Device Mechanical Interface Drawing Midbody Multiple ion detection Military... -
MID-CG
Midbrain-central gray area -
MIDA
Mass isotopomer distribution analysis Ministerio de Desarrollo Agropecuario Message Interchange Distributed Application Ministry of Agricultural Development -
MIDAC
MICHIGAN DIGITAL AUTOMATIC COMPUTER -
MIDAP
MInefield Detection Algorithm and Processor -
MIDARP
Minority Institutions\' Drug Abuse Research Development Program -
MIDAS
Missile Defense Alarm System Microimaging dust analysis system Manchester Information Datasets and Associated Services Metal ion-dependent adhesion site...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.