- Từ điển Viết tắt
MIL STD
- Military standards - also MILSTD, MILS and MIL-STD
- MILitary STanDard - also MILSTD, MIL-STD, MS, MILS, MILSTAND and MIL
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MIM
Mimosine - also MIMO -
MIMD
Multiple Instruction - also MISD -
MIMIC
Microwave Monolithic Integrated Circuit - also MMIC -
MIMMS
Marine Corps Integrated Maintenance Management System -
MIMO
Multiple Input, Multiple Output Man-In, Machine-Out Multiple Input Multiple Output Mimosine - also MIM Multi-input, multi-output Mimulus moschatus Multiple-Input... -
MIMOF
M.I.M. HOLDINGS LTD. -
MIMOLA
Machine Independent MicrOprogramming LAnguage -
MIMOSA
Mission Modes and Space Analysis Mission Modes and Systems Analysis -
MIMR
MAGNETIC INK MARK RECOGNITION Multifrequency imaging microwave radiometer Multiband Imaging Microwave Radiometer -
MIMS
Membrane introduction mass spectrometry Major Item Management System Mission Information Management System Membrane inlet mass spectrometry Multimedia... -
MIMSA
Minority Institutions in Marine Sciences Association -
MIMU
Mimulus sp. MINATURE INERTIAL MEASUREMENT UNIT Multinational Integrated Medical Unit -
MIMX
Minera Mexico International, Inc. Minera Mexico Internacional Incorporated -
MIN
Minute - also MN, mi, m and min. MINimum - also MNM, min., M, MIM and minim MINIT-LUBE Mobile Identification Number Minor - also mi, MR and m Multistage... -
MINA-plan
Milieubeleidsplan en Natuurontwikkelingsplan voor Vlaanderen -
MINAE
Ministry of the Environment and Energy -
MINAG
Ministerio de Agricultura Ministry of Agriculture - also MINAGRI and MOA -
MINAGRI
Ministry of Agriculture - also MINAG and MOA -
MINAP
Myocardial Infarction National Audit Project -
MINAPNAP
Michigan Chapter of the National Association of Pediatric Nurse Practitioners
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.