- Từ điển Viết tắt
MIRODA
Xem thêm các từ khác
-
MIROM
Module Identity Read Only Memory -
MIRP
Mexican Interior Repatriation Program Major iron-regulated protein Minimally invasive radioguided parathyroidectomy MANIPULATED INFORMATION RATE PROCESSOR -
MIRPE
Minimally invasive repair of pectus excavatum -
MIRR
Material Inspection and Receiving Report Materials issued review report -
MIRS
Mid-America Interventional Radiological Society Mammalian-wide interspersed repeats Miniaturized Imagery Receive System Management Information Retrival... -
MIRSL
Microwave Remote Sensing Laboratory - also MRSL -
MIRSS
Mobile individual resource security system -
MIRTS
Modular Infra-Red Transmitting System -
MIRU
Mycobacterial interspersed repetitive unit Mycobacterial interspersed repetitive units - also MIRUs -
MIRU-VNTR
Mycobacterial interspersed repetitive unit-variable number -
MIRUs
Mycobacterial interspersed repetitive units - also MIRU -
MIRV
Major Item Requisition Validation Multiple Independently targetable Re-entry Vehicle Multiple Independently Targeted Re-entry Vehicle Multiple Independently... -
MIRVAL
Mirror evaluation -
MIRWMS
Merseyside Ionising Radiation Warning and Monitoring System -
MIRX
Regional Recycling, LLC -
MIS
Management information system - also MMIS Metal insulator semiconductor MISFAT Management information systems - also MMIS Meteorological Impact Statement... -
MIS-MEP
Multiple-Instruction-Stream Multiple-Execution-Pipeline -
MIS/DP
Management Information System/Data Processing -
MISA
Municipal-Industrial Strategy for Abatement Municipal Information Systems Association McGill Ingestive Skills Assessment Minnesota International Student... -
MISAF
MID-STATES, PLC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.