- Từ điển Viết tắt
MISRD
Xem thêm các từ khác
-
MISREP
Mission Report - also MR -
MISS
Mississippi - also MS, Misp, M and Miss. Mission - also MISSN, MSN and MSSN Mechnical Interruption Statistical Summary Mecklenburg Internet Service System... -
MISSDR
Manual System Supply Selection/Decision Report -
MISSE
Materials International Space Station Experiment Materials on the International Space Station Experiment -
MISSI
Multilevel Information System Security Initiative MLS Information System Security Initiative Multilevel Information Security Systems Initiative -
MISSIL
Management Information System Symbolic Interpretive Language -
MISSILEX
Missile Exercise -
MISSL
Maryland Information System Security Laboratory -
MISSN
MISSION - also MSN, MSSN and MISS -
MISSUM
Mission Summary -
MIST
MIUS Integration and Subsystems Test Microbursts in Severe Thunderstorms Magnetosphere, Ionosphere and Solar Terrestrial Maximum isothermal-system temperature... -
MIST-VR
Minimally Invasive Surgical Trainer-Virtual Reality -
MISTA
Midlands Independent Steel Training Association -
MISTI
Miniature Seeker Technology Integration - also MSTI -
MISTR
Management of Items Subject To Repair -
MISTRA
Minnesota Study of Twins Reared Apart -
MISU
Malaysian International Shipping Corporation - also MAJU and MNLU -
MISX
Metered Services Information eXchange - also MSIX -
MIT
Mitomycin C - also mito, mmc, mtc, MC, Mit-C, MM-C and MitC Mitochondrial - also mt, MITO, m-, Mn, Mi and mt- Mitoxantrone - also MX, MITOX, MTX, MITO,... -
MITAP
Message Interface, Transition and Automation Project
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.