- Từ điển Viết tắt
MIXER
Xem thêm các từ khác
-
MIY
MuniYield Michigan Insured Fund, Inc. -
MIYNF
MILL CITY INTERNATIONAL, INC. -
MIZ
Marginal Ice Zone Mizoribine - also MZR, Mz and MZB -
MIZEX
Marginal Ice Zone Experiment -
MIZHF
MIZUHO HOLDINGS INC. -
MIgA
Multilateral Investment Guarantee Agency Monomeric IgA - also m-IgA Multilateral Investment Geographic Agency -
MIgA1
Monomeric IgA1 -
MIgD
Membrane IgD Million Imperial gallon per day -
MIgG
Monomeric IgG MRA Implementation Guide Group Mouse IgG Mutual Recognition Agreements Implementation Guide Group -
MIgG1
Mouse IgG1 -
MIgs
Monoclonal immunoglobulins - also MIg and M-Ig -
MInstPS
Member of the Institute of Purchasing and Supply -
MJ
Mechanical joint Modular Jack Machado joseph disease - also mjd Manufacturers Junction Railway Manufacturers Junction Railway Company Marijuana - also... -
MJ-FAB
MJ Fabricated Bell -
MJA
Medical Journal of Australia - also Med J Aust Methyl jasmonate - also MeJA and MJ Methanococcus jannaschii - also MJ -
MJARMT
MJ Armor Tip -
MJB
MS Structured Asset Corp Saturns GE Cap Corp Series 2002-14 - also MJH, MJM, MJO, MJV, MKK and MKS -
MJC
Manor Junior College Manipulator Joint Control Massachusetts Job Council Modesto Junior College -
MJCA
Midbody Jettison Control Assembly -
MJCJE
Mechanical Joint Coupled Joint End
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.