- Từ điển Viết tắt
MLEC
Xem thêm các từ khác
-
MLEE
Multilocus enzyme electrophoresis - also MEE -
MLEL
Malignant lymphoepithelial lesions Malignant lymphoepithelial lesion -
MLEM
Maritime Law Enforcement Manual Maximum likelihood expectation maximization -
MLEP
Manned Lunar Exploration Program -
MLES
Meadow Lane Elementary School Multiple line encryption system Monta Loma Elementary School Maximum likelihood estimates - also MLE Marshall Lane Elementary... -
MLEV
Minimum Local Emissivity Variance - also MELV -
MLEX
Miles Incorporated MALEX, INC. Miles, Inc. -
MLF
MDM Launch Forward Main Line Freight Malolactic fermentation Medial longitudinal fascicle MONTHLY LICENSE FEE IATA code for Milford Municipal Airport,... -
MLF1
Myeloid leukemia factor 1 -
MLFB
MLF BANCORP, INC -
MLFD
MILFORD CO-OPERATIVE BANK -
MLFM
ML NATIONAL FINANCIAL CALL MARKET -
MLFNF
MAPLE LEAF FOODS INC. -
MLFPL
MOUNTAIN LAKES FREE PUBLIC LIBRARY -
MLFR
Multi Link Frame Relay -
MLFTPP
Macroaffinity ligand-facilitated three-phase -
MLFs
Mouse lung fibroblasts - also MLF -
MLG
Main Landing Gear MILEGUARD Marine Liaison Group MetLife, Inc. - also MET and MEU Malagasy - also mla and Mal Midline laser glossectomy MUSICLAND STORES... -
MLGAPC
Mucin-like glycoprotein associated with photoreceptor -
MLGLF
MICROLOG LOGISTICS AG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.