- Từ điển Viết tắt
MLND
Xem thêm các từ khác
-
MLNE
MI FUND, INC -
MLNFA
Moved, Left No Forwarding Adddress -
MLNG
MILLENNIUM GROUP HOLDINGS, INC. -
MLNK
MULTI-LINK TELECOMMUNICATIONS, INC. -
MLNL
Mesenteric lymph node lymphocytes -
MLNM
Millennium Pharmaceuticals, Inc. -
MLNU
MILLENNIUM BANK - also MLBK -
MLNW
Make love not War -
MLNs
Mesenteric LNs MILLENNIUM SOFTWARE, INC. Mediastinal lymph nodes - also MLN Mesenteric lymph nodes - also MLN Minimal lesion nephrotic syndrome Mucocutaneous... -
MLO
Mauna Loa Observatory Mycoplasma-like organism Mediolateral oblique Medical Laboratory Observer Mollicute-Like Organisms Mycoplasma-like organisms Military... -
MLOA
Medical leave of absence -
MLOCR
Multi-Line Optical Character Reader -
MLOG
MICROLOG CORP. -
MLOGREC
Message Log Record -
MLOPEX
Mauna Loa Observatory Photochemistry Experiment MLO Photochemical Experiment Mauna Loa Photochemistry Experiment -
MLOPEX II
Mauna Loa Observatory Photochemical Experiment II -
MLORF
MONTELLO RESOURCES LTD. -
MLOs
Mycoplasmalike organisms Memory Loader Operational Software Microwave Line-Of-Site -
MLP
Mobile Launch Platform Multicultural Leadership Program Mobile Launcher Platform Major late promoter MARCKS-like protein MAUI LAND and PINEAPPLE CO., INC.... -
MLP(s)
Manual Lever Position
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.