- Từ điển Viết tắt
MLRO
Xem thêm các từ khác
-
MLRP
Marine Corps Long Range Plan -
MLRPF
MANGALORE REFINERY and PETROCHEMICALS LTD. -
MLRPL
MARY LOU REDDICK PUBLIC LIBRARY -
MLRSFDS
Multiple Launch Rocket System Fire Direction System -
MLRT
MEM LIBRARY OF RADNOR TWNSHP Multilocus restriction typing -
MLRs
Multiple Launch Rocket System Monodisperse Latex Reactor System Middle latency auditory evoked responses - also MLAER Mixed leukocyte reactions - also... -
MLS
Microwave Landing System Microwave limb sounder Master of Library Science Multiple Listing Service Multi-Level Security Multifrequency Laser Sounding Maintenance... -
MLS(B)
Macrolide-lincosamide-streptogramin B - also MLS and MLSB -
MLSA
Maximum length sequence analysis Multilocus sequence analysis Modified Launch Services Agreement -
MLSAF
MOLSON, INC. -
MLSB
Macrolide-lincosamide-streptogramin B - also MLS and MLS(B) Macrolide, lincosamide and streptogramin B - also MLS Multinational Logistic Support Base -
MLSC
Measured Logistics Support Cast Microvolume laser scanning cytometry Measured Logistic Support Cost MEDICAL DISCOVERIES, INC. -
MLSCN
Molecular Libraries Screening Centers Network -
MLSD
Maximum Likelihood Sequence Detector -
MLSE
Multi-Link System Exerciser -
MLSEPs
Middle-latency somatosensory evoked potentials -
MLSF
Mobile Laboratory Storage Facility Mobile logistics support force Mobile Logistic Support Force -
MLSHS
MOUNT LAWLEY SENIOR HIGH SCHOOL -
MLSID
MAJOR LEAGUE ENTERPRISES, INC. -
MLSO
Mauna Loa Solar Observatory Medical Laboratory Scientific Officer MULTI-LAYERED SAFETY OBJECTIVES
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.