- Từ điển Viết tắt
MLVE
Xem thêm các từ khác
-
MLVP
Multi-line variety package -
MLVPL
MENTASTA LAKE VILLAGE PUBLIC LIBRARY -
MLVSS
Mixed Liquor Volatile Suspended Solids -
MLVs
Memory Loader Verifier Set Multilamellar lipid vesicles - also MLV MULTIVISIONS CORP. Multilamellar vesicles - also MLV Murine leukemia viruses - also... -
MLW
Maximum Landing Weight Mean low water Maximum Design Landing Weight Merrill Lynch and Co., Inc. - also MITT, MLMT, MNNY, MSPX, MTDB, MTDW, MTNK, MTSM,... -
MLWG
Modern Languages Working Group -
MLWMF
MERRILL LYNCH WORLD MINING TRUST PLC -
MLWW
Multi Layered Winding Wire -
MLX
Meloxicam - also Mel and MELO -
MLXCF
MOULINEX CO. -
MLY
IATA code for Manley Hot Springs Airport, Manley Hot Springs, Alaska, United States Malaysia - also MY, MYS, Msia and M -
MLYFF
MOLYCOR GOLD CORP. -
MLin-7
Mammalian Lin-7 -
MLwHF
Minnesota Living with Heart Failure - also MLHF -
MM
Middle Marker Millimeter Major Mode Maintenance Manual - also MLS Man-Month Mass Memory Materials Management - also MAT Media Manager Mesoscale model -... -
MM&S
Management, medical and security -
MM&SC
Major Mission and Support Category -
MM&T
Manufacturing Methods and Technology - also MMT -
MM-C
Mitomycin C - also mito, mmc, mtc, MC, Mit-C, MIT and MitC -
MM-CK
MM-creatine kinase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.