- Từ điển Viết tắt
MMAXC
Xem thêm các từ khác
-
MMAXF
MINCO MINING and METALS CORPORATION -
MMAemia
Methylmalonic acidemia - also MMA -
MMB
Medium-sized Corporate Market Bremen Message me back MAPI Messaging Benchmark Middle Mouse Button Medicus Mundi Belgium Milk Marketing Board Methyl-4-mercaptobutyrimidate... -
MMBA
Multi-beam Multi-mission Broadband Antenna Multimission Multiuser Broadband Antenna -
MMBAN
Multmedia Broadband Access Nodes Multi Media Broadband Access Nodes -
MMBF
Mean Miles Between Failure -
MMBI
MERCHANTS and MANUFACTURERS BANCORPORATION, INC. -
MMBL
MACMILLAN BLOEDEL LTD. -
MMBP
Military medical benefits property -
MMBUMA
Mean Miles Between Unscheduled Maintenance Actions -
MMBX
Martin Marietta Corporation - also MMAX, MMC and DRCX Master Builders, Inc. Master Builders Incorporated -
MMBY
MEDIACOMM BROADCASTING SYSTEMS INC. -
MMBtu
Million British Thermal Units - also MBTU -
MMC
Matched Memory Cycle Metal Matrix Composite Microcomputer Marketing Council Monopolies and Mergers Commission Martin Marietta Corporation - also MMAX,... -
MMC-D
Mitomycin C-dextran conjugate -
MMC/SD
MultiMedia Card/Smart Digital -
MMC2
Multimedia Command Set Two -
MMCA
Midbody Motor Control Assembly MAGNETIC MOMENT COMPENSATION ASSEMBLY Minor Military Construction Army Multiple microgel comet assay -
MMCARR
Medical Consortium for the Advancement of Retroviral
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.