- Từ điển Viết tắt
MMMP
- MOBILE MULTIMEDIA PRODUCTIONS INC.
- Manufacturer's MANPRINT Management Plan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MMMR
MAMMOTH RESOURCES, INC. Medical materiel mission reserve -
MMMS
Material Movement Management Standard Militarized Multimission Modular Spacecraft -
MMMSE
Modified Mini-Mental State Examination -
MMMSP
MCMS, INC. -
MMMSS
Martin Marietta Manned Space Station -
MMMT
ICAO code for Minatitlán/Coatzacoalcos National Airport, Minatitlán, Veracruz, Mexico Malignant mixed mesodermal tumor Malignant mixed mullerian... -
MMMTs
Malignant mixed MГјllerian tumors - also MMMT Mixed mesodermal tumors - also MMMT Malignant mixed mullerian tumors - also MMMT -
MMMU
Fesco Pacific Lines -
MMMUF
MUSICMUSICMUSIC -
MMMV
ICAO code for Venustiano Carranza International Airport, Monclova, Mexico -
MMMW
Monolithic Microwave Millimeter Wave -
MMMX
ICAO code for Benito Juárez International Airport, Mexico City, Mexico Minnesota Mining and Manufacturing - also MMM and 3M -
MMMY
ICAO code for General Mariano Escobedo International Airport, Monterrey, Nuevo León, Mexico -
MMMZ
ICAO code for General Rafael Buelna International Airport, Mazatlán, Sinaloa, Mexico -
MMN
Mammillary nucleus - also MN and MM Mismatch negativity component Mamillary nucleus Mismatch negativity Motor neuropathy with multiple conduction block... -
MMNAF
MULTIMANIA -
MMNCB
Multifocal motor neuropathy with conduction block -
MMND
Madras pattern of motor neuron disease -
MMNM
MINERALS MINING CORP. -
MMNS
Management Multimedia Networks and Services Mismatch negativities
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.