- Từ điển Viết tắt
MMOC
- Minicomputer Maintenance Operations Center
- Mammary gland organ culture
- Mammary organ culture
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MMOD
Male MODem Micro-meteoroid/orbital debris Micro-Meteoroid and Orbital Debris -
MMOEF
MOUNT DAKOTA ENERGY CORP. -
MMOFPS
Massively Multiplayer Online First-Person Shooter -
MMOG
Massive Multiplayer Online Game Massive Multiplayer Online Games Massively Multiplayer Online Game -
MMOH
Methane monooxygenase hydroxylase -
MMOI
Mathematical Mode of Inquiry -
MMOP
Modeling Measures Of Performance -
MMOR
MCM CORP. -
MMORP
Medicare Management and Open Review Program -
MMORPG
Massive Multiplayer Online Role-Playing Game Massively Multiplayer Online Role-Playing Game Massive Multiplayer Online RolePlaying Games Massive Multiplayer... -
MMOS
Modified MOS -
MMOTF
MMO2 PLC -
MMOU
Multilateral Memorandum Of Understanding Multilaterial Memorandum of Understanding -
MMOX
ICAO code for Xoxocotlán International Airport, Oaxaca, Mexico -
MMP
Magnetic Mapping Payload Maintenance management program MAGTAF Master Plan Maintenance Monitor Panel Mandatory Minimum Penalty Masters in Management Program... -
MMP-1
Matrix metalloprotease-1 Matrix metalloproteinases-1 Matrix metalloproteinase-1 -
MMP-10
Matrix metalloproteinase-10 -
MMP-12
Matrix metalloproteinase-12 -
MMP-13
Matrix metalloproteinase-13 Matrix metalloprotease-13 -
MMP-14
Matrix metalloproteinase-14
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.