- Từ điển Viết tắt
MMQL
Xem thêm các từ khác
-
MMQM
Multimedia Quality Metric -
MMQOL-CSF
Malay McGill Quality of Life Questionnaire--Cardiff Short -
MMR
Modified Modified Read Massachusetts Military Reservation Maternal mortality rate Measles, mumps, rubella Modular Multiband Radiometer Measles, mumps and... -
MMR-II
Measles-mumps-rubella-II -
MMRA
Model Mutual Recognition Agreement -
MMRAG
Metallic Materials Research Advisory Group -
MMRALS
Moveable microwave remote area landing system -
MMRB
Materiel Release Review Board - also MRRB -
MMRBM
Mobile medium-range ballistic missile -
MMRC
Modular Management and Review Committee Multi-Mode Radar Command Multi mode radar command -
MMRCS
MOUNT MARGARET REM COM SCHOOL -
MMRD
Multipurpose Miniaturized Radiac Device -
MMRF
Multiple Myeloma Research Foundation Marshfield medical research foundation Medial medullary reticular formation Myeloma Research Foundation -
MMRG
Microchip Manufacturers and Retailers Group -
MMRGlc
Myocardial metabolic rate for glucose Myocardial metabolic rate of glucose -
MMRI
MACHEEZMO MOUSE RESTAURANTS, INC. Mandatory mission rule item Multi mode radar input Multi-Mode Radar Input -
MMRL
MCLEAN-MERCER REGIONAL LIBRARY MID-MISSISSIPPI REGIONAL LIBRARY MARTIN MONSEN REGIONAL LIBRARY -
MMRMF
MALAYSIAN MERCHANT MARINE BHD -
MMRPG
Massive Multiplayer Role Playing -
MMRPV
Multi Mission Remotely Piloted Vehicle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.