- Từ điển Viết tắt
MMRT
Xem thêm các từ khác
-
MMRTF
MASSMART HOLDINGS LTD. -
MMRTG
Multimission Radioisotope Thermoelectric Generator -
MMRX
MEDNET, MPC CORP. Double M Ranch Enterprises -
MMS
Minerals Management Service Manufacturing Message Specification Multi-mission Modular Spacecraft Massachusetts Medical Society Maximum Message Size Modular... -
MMS-C
Multimedia Messaging Service Center - also MMSC -
MMS-F
Matra Marconi Space-Toulouse -
MMS-UK
Matra Marconi Space-Portsmouth -
MMS43
Modified Monitoring State 43 Code -
MMSA
Military Medical Supply Agency MSFC Microgravity Science and Applications Marshall Microgravity Science and Applications Multimission Surveillance Aircraft -
MMSAC
Medical Manpower Standing Advisory Committee -
MMSAPO
Marshall Microgravity Science and Applications Program Office MSFC Microgravity Science and Applications Projects Office -
MMSC
Multimedia Messaging Service Center - also MMS-C Martin Marietta specialty components -
MMSCFD
Million Standard Cubic Feet Per Day -
MMSCI
Multi-Year Multi-Level Secure Communication Infrastructure -
MMSCL
MASTICS-MORICHES-SHIRLEY COMMUNITY LIBRARY -
MMSCs
Mesenchymal stem cells - also MSC and MSCs -
MMSD
Mass Memory Storage Device Mining, Minerals and Sustainable Development ICAO code for Los Cabos International Airport, Los Cabos, Mexico Metric Mapping... -
MMSE
MULTI-MISSION SUPPORT EQUIPMENT Multiuse Mission Support Equipment Mini mental state examination Minimum mean square error Mini Mental Status Exam Mini-Mental... -
MMSHS
Mira Mesa Senior High School -
MMSI
Merit Medical Systems, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.