- Từ điển Viết tắt
MMSO
- Military Medical Support Office
- MIDRANGE MARKETING SOLUTIONS, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MMSP
Melanoma of soft parts Malignant melanoma of soft parts -
MMSPO
Microgravity Materials Science Projects Office -
MMSQ
Mini-mental State Questionnaire -
MMSR
Master Material Support Record -
MMSS
Material Maintenance Standard System Maritime Mobile-Satellite Service Master milestone summary schedule Material Management Standard System Mast Mounted... -
MMST
Microelectronics Manufacturing Science and Technology Muscle strength - also MS Metropolitan Medical Strike Team -
MMSX
Blue Circle, Inc. - also BCAX, BCIX and DPCX -
MMSY
MARINE MANAGEMENT SYSTEMS, INC. -
MMT
Mass Memory Test Multiple Mirror Telescope Methylcyclopentadienyl Manganese Tricarbonyl Manufacturing Methods and Technology - also MM&T Miniature... -
MMT-I
Mouse metallothionein-I -
MMTA
Multimedia Telecommunications Industry Association -
MMTB
Multimedia textbook Marketing and Mobile Training Branch -
MMTC
ICAO code for Francisco Sarabia International Airport, Torreón, Coahuila, Mexico Miller- Motte Technical College -
MMTD
Miniaturized Munition Technology Demonstration -
MMTF
Mobile Management Task Force -
MMTG
ICAO code for Francisco Sarabia National Airport, Tuxtla Gutiérrez, Chiapas, Mexico -
MMTH
MONMOUTH COMMUNITY BANCORP -
MMTI
Martin-Marietta Technologies Incorporated Maritime Moving Target Indication -
MMTIF
MICROMEM TECHNOLOGIES, INC. -
MMTJ
ICAO code for General Abelardo L. RodrÃguez International Airport, Tijuana, Mexico
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.