- Từ điển Viết tắt
MMTSU
Xem thêm các từ khác
-
MMTT
Manned moving target tank -
MMTV
Mouse mammary tumor virus - also MuMTV Mouse mammary tumor viruses Mammary tumour viruses - also Mtv Mammary tumor viruses - also MMTVs and MTV Mouse mammary... -
MMTV-CAT
Mammary tumor virus-chloramphenicol acetyltransferase -
MMTV-LTR
Mammary tumor virus long terminal repeat Mammary tumour virus long terminal repeat -
MMTVs
Mammary tumor viruses - also MMTV and MTV -
MMTs
Mixed mГјllerian tumors - also MMT Maximum mean total score Maximum-Minimum Temperature System Methyl methanethiosulphonate Multimedia Tele-Service... -
MMU
Memory Management Unit Mass Memory Unit Manchester Metropolitan University Manned Maneuvering Unit Milli-mass unit IATA code for Morristown Municipal Airport,... -
MMUAV
Multi-Mission Unmanned Aerial Vehicle -
MMUB
MARINDUQUE MINING and INDUSTRIAL CORP. -
MMUCC
MODEL MINIMUM UNIFORM CRASH CRITERIA -
MMUL
MILLENNIUM MULTI MEDIA.COM CORP. -
MMUM
Mass Memory Update Manager -
MMUN
ICAO code for Cancún International Airport, Cancún, Quintana Roo, Mexico -
MMUS
MAGNETIC MOMENTUM UNLOADING SOFTWARE MakeMusic! Inc. -
MMUSE
Multiparty Multimedia Session Control - also MUSIC and MMUSIC -
MMUSIC
Multipart MUltimedia SessIon Control Multiparty Multimedia Session Control - also MUSIC and MMUSE -
MMV
Mandatory minute ventilation Membrane vesicles - also MV and MVs EATON VANCE MASSCHUSETTS MUNICIPAL INCOME TRUST Mandatory minute volume Monthly Maintenance... -
MMVA
ICAO code for Carlos Rovirosa Pérez International Airport, Villahermosa, Tabasco, Mexico -
MMVD
Myxomatous mitral valve disease -
MMVF
MultiMedia Video File Man-made vitreous fibers - also MMVFs Man-made vitreous fibres - also MMVFs Man-made vitreous fiber
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.