- Từ điển Viết tắt
MNCY
Xem thêm các từ khác
-
MNCs
MULTIPOINT NETWORK-CONTROL SYSTEM Magnocellular neuropeptidergic cells Magnocellular neurosecretory cells Mononuclear leukocytes - also MNL, MNLs, MNC,... -
MND
Ministry of National Defense Mechanical neck disorders Mission Need Determination Mission Needs Document Modified neck dissection Mono-N-dealkyldisopyramide... -
MND-D
Motor neuron disease with dementia -
MND/ALS
Motor neurone disease/amyotrophic lateral sclerosis Motor neuron disease/amyotrophic lateral sclerosis -
MNDA
Motor Neurone Disease Association Myeloid nuclear differentiation antigen Myeloid cell nuclear differentiation antigen -
MNDID
Motor neurone disease inclusion dementia -
MNDMF
MANDAMUS AB -
MNDO
Modified Neglect of Diatomic Overlap Modified neglect of differential overlap MIND C.T.I. Ltd. -
MNDO-HE
Modified neglect of diatomic overlap-half electron -
MNDO/H
MNDO for H-bonded systems -
MNDOC
Modified Neglect of Diatomic Overlap Correlated -
MNDV
Monocular Night Vision Device - also MNVD -
MNDX
Morgan Stanley - also MSNQ, MOR, MST, MBS, MIS and MS -
MNDs
Motor neuron diseases - also MND -
MNE4
Multi-National Event 4 -
MNEA
Metropolitan Nashville Education Association -
MNEAF
MINERA ANDES, INC. -
MNECP
Mobile national emergency command posts -
MNEFF
MINEFINDERS CORP. LTD. - also MFN -
MNEG
MONET ENTERTAINMENT GROUP LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.