- Từ điển Viết tắt
MO-TMS
Xem thêm các từ khác
-
MO-WORM
Management Object - also MO Magneto-Optical Write Once Read Many - also MOWORM -
MO/CD-R
Magneto Optics Compact Disc Rewriteable -
MO/MA
Monocytes/macrophages - also m/m, MM and MO/MAC -
MO/MAC
Monocytes/macrophages - also m/m, MM and MO/MA -
MOA
Memorandum of Agreement Make on Arrival Military Operations Area MOPAR - also MOP and MXR Minute-of-Angle Meteorology Ozone and Aerosol Military Operation... -
MOA/MARNDR
Ministere de l\'Agriculture des Resources Naturelles du Developpement Rural et de l\'Environnement -
MOAAE
Mammoth Olympic Academy For Academic Excellence -
MOAANS
Mayo\'s Older African Americans Normative Studies -
MOAC
Metal oxide affinity chromatography Management Oversite Advisory Committee -
MOADS
Maneuver-Oriented Ammo Distribution System -
MOAE
Mt Olive Alternative Education -
MOAG
MINDO optimized adjusted geometries -
MOAGF
MOSAIC GROUP INC. -
MOAK
OAK TREE MEDICAL SYSTEMS, INC -
MOALR
Ministry of Agriculture and Land Reclamation - also MALR -
MOANS
Mayo Clinic\'s Older Americans Normative Studies Mayo\'s Older Americans Normative Studies -
MOAOTL
My one and only true love -
MOAP
Management Observation Assessment Program -
MOAS
Modified Overt Aggression Scale Missile ordnance arm switch -
MOAT
Mechanical/Optic Alignment Test Missile on Aircraft Test CASTLEGUARD ENERGY, INC. Multispecific organic anion transporter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.