- Từ điển Viết tắt
MOBSCOPE
- Mobilization Shipments Configured for Operational
- Mobilization Shipments Configured for Operations Planning and Execution
- Mobilization Shipments Configured for Operational Planning and Execution
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MOBSS
Modular Optical Bench Support Structure Mobilization Support System -
MOBST
Mobility Status Product -
MOBSTA
Mobilization Station - also MS -
MOBSTR
Mobile Stretch -
MOBTAADS
Mobilization Installation, Army Authorization Document Mobilization Installation, The Army Authorization Document System -
MOBTDA
Mobilization Table of Distribution and Allowances - also MOBTOA Mobilization TDA -
MOBTOA
Mobilization Table of Distribution and Allowances - also MOBTDA -
MOBU
Mobilization base units -
MOBV
MOBILEVEST, INC. -
MOBX
Mobil Oil Corporation Exxon-Mobil Corporation - also MBLX, MNLX and XOMX -
MOBXF
MOBILE COMPUTING CORP. -
MOB ACTION
Group Disruption -
MOB center
Mobilization center - also MC -
MOBs
Masked o-benzoquinones Modified Binary Search Moebius syndrome - also mbs Multiple Orbital Bombardment System -
MOC
Managed Object Class Ministery of Communication Mission Operations Center Management Of Change MERS Operations Center Mission Operations Contractor Mission... -
MOCA
Minimum Obstruction Clearance Altitude Minimum obstacle clearance altitude Methotrexate, oncovin, cyclophosphamide, adriamycin Microsoft Online Crash Analysis... -
MOCAS
Mechanization of Contract Administration Services#NAME Mechanization of Contract Administration Services -
MOCB
Medial olivocochlear bundle -
MOCC
Mission Operations Control Center Mission Operations Command and Control MEASURE Operational Control Center Moscow CableCom Corp. -
MOCCA
Mobile Operations Center for Communication and Analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.