- Từ điển Viết tắt
MODIS
- Moderate-Resolution Imaging Spectroradiometer
- Moderate-resolution imaging spectrometer
- Moderate Resolution Imaging Spectrometer - also MODIST
- Moderate Resolution Imaging Spectro-Radiometer
- Moderate resolution Imaging Spectroradiometer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MODIS-N
MODerate-resolution Imaging Spectroradiometer-Nadir Moderate-resolution imaging spectrometer-Nadir MODIS - Nadir -
MODIS-T
Moderate-resolution imaging spectrometer-tilt Moderate resolution Imaging Spectroradiometer-Tilt MODIS - Tilt -
MODISCO
Mechanization of Defense Industrial Secty Clearance Ofc -
MODISN
Moderate Resolution Imaging Spectrometer Nadir -
MODIST
Moderate Resolution Imaging Spectrometer - also MODIS -
MODLAN
Mission Operations Division Local Area Network -
MODLAND
MODIS Land science team MODIS Land -
MODLOC
Modified Location -
MODM
MODERN MEDICAL MODALITIES CORP. Maturity onset diabetes mellitus Multiple objectives decision-making -
MODMAP
Modernization of mapping techniques -
MODMAST
Modify master -
MODN
Module name -
MODNET
MO&DSD Operational/Development Network -
MODPATH
Modernization Path -
MODPE
Ministry of Defence Procurement Executive -
MODPOT
Model potential - also MP -
MODRE
Mobilization Deployment Readiness Exercise -
MODRN
Modernization - also MOD -
MODS
Modifications Multiple organ dysfunction syndrome Magneto-Optical Difference Spectroscopy Mine/Obstacle Defeat System MOBILE DESIGN CONCEPTS, INC. Mobility... -
MODSD
MISSION OPERATIONS AND DATA SYSTEMS DIRECTORATE - also MO&DSD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.