- Từ điển Viết tắt
MOHR
Xem thêm các từ khác
-
MOHS
Mountain Oaks High School Marin Oaks High School -
MOHW
Ministry of Health and Welfare - also MHW -
MOHX
Monsanto Company - also MON, MLSX, MCPX and MONX Solutia, Inc. - also SOI, MCPX, MLUX and MONX -
MOI
Moment of Inertia - also MI Multiplicity of infection Memorandum of Information Mars Orbit Insertion Memorandum Of Instruction Military Occupational Information... -
MOIC
Missile ordnance inhibit circuit Military Oceanographic Intelligence Center -
MOID
Minimum Orbital Intersection Distance -
MOIL
MAYNARD OIL CO. -
MOIS
Mission Operations Integration Specialist Multiplicity of infections -
MOISE
Mission-Oriented Information System Engineering -
MOIVC
Membranous obstruction of the inferior vena cava - also MOVC -
MOIWG
Mission Operations and Integration Working Group -
MOJ
Metering Over Junction Malignant obstructive jaundice Ministry of Justice -
MOJA
MOJAVE DESERT BANK, N.A. -
MOJCS
Mayor\'s Office of Jobs and Community Services -
MOKA
COFFEE PEOPLE, INC. -
MOKN
Monocular optokinetic nystagmus -
MOKO
Maori mental health service -
MOKT
MISSOURI-KANSAS-TEXAS RAILROAD CO. -
MOL
Manned Orbiting Laboratory Machine-Oriented Language MOBIL ONE Molecular - also M Manned Orbital Laboratory Maximum Output Level Mole - also m IATA code... -
MOLA
Mars Orbiter Laser Altimeter Mars Observer Laser Altimeter Mars Orbital Laser Altimeter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.